Có 2 kết quả:

任务 nhiệm vụ任務 nhiệm vụ

1/2

nhiệm vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiệm vụ

nhiệm vụ [nhậm vụ]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiệm vụ

Từ điển trích dẫn

1. Công việc của mình gánh vác.